Bước tới nội dung

stupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuːp/

Danh từ

[sửa]

stupe /ˈstuːp/

  1. (Từ lóng) Người điên, người khù khờ.
  2. (Y học) Thuốc đắp (vào vết thương).

Ngoại động từ

[sửa]

stupe ngoại động từ /ˈstuːp/

  1. Đắp thuốc đắp (vào vết thương).

Tham khảo

[sửa]