Bước tới nội dung

styloid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑɪ.ə.ˌlɔɪd/

Tính từ

[sửa]

styloid /ˈstɑɪ.ə.ˌlɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Hình trâm.

Danh từ

[sửa]

styloid /ˈstɑɪ.ə.ˌlɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Mỏm trâm.

Tham khảo

[sửa]