suède
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]suède
Tham khảo
[sửa]- "suède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥɛd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suède /sɥɛd/ |
suède /sɥɛd/ |
suède gđ /sɥɛd/
- Da lộn.
- Gant de suède — găng tay da lộn
Tham khảo
[sửa]- "suède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)