Bước tới nội dung

subclimax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈklɑɪ.ˌmæks/

Danh từ

[sửa]

subclimax /ˌsəb.ˈklɑɪ.ˌmæks/

  1. Giai đoạn trước đỉnh cao.

Tham khảo

[sửa]