subeditor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɛ.də.tɜː/

Danh từ[sửa]

subeditor /.ˈɛ.də.tɜː/

  1. Phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập.

Tham khảo[sửa]