Bước tới nội dung

subirrigation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɪr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

subirrigation /.ˌɪr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Hệ thống tưới bằng nước ngầm.

Tham khảo

[sửa]