suborner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈbɔr.nɜː/
Danh từ
[sửa]suborner /sə.ˈbɔr.nɜː/
Tham khảo
[sửa]- "suborner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bɔʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]suborner ngoại động từ /sy.bɔʁ.ne/
- Mua chuộc.
- Suborner un témoin — mua chuộc người làm chứng
- suborner une jeune fille — (văn học) cám dỗ một thiếu nữ
Tham khảo
[sửa]- "suborner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)