Bước tới nội dung

suborner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈbɔr.nɜː/

Danh từ

[sửa]

suborner /sə.ˈbɔr.nɜː/

  1. Người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bɔʁ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

suborner ngoại động từ /sy.bɔʁ.ne/

  1. Mua chuộc.
    Suborner un témoin — mua chuộc người làm chứng
    suborner une jeune fille — (văn học) cám dỗ một thiếu nữ

Tham khảo

[sửa]