Bước tới nội dung

substantiellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.stɑ̃.sjɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

substantiellement /syp.stɑ̃.sjɛl.mɑ̃/

  1. chất bổ.
    Manger substantiellement — ăn có chất bổ
  2. nội dung.
    Parler substantiellement — nói có nội dung
  3. (Triết học) Về thực thể.

Tham khảo

[sửa]