substantively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəb.stən.tɪv.li/

Phó từ[sửa]

substantively /ˈsəb.stən.tɪv.li/

  1. (Ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lâu đài.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trọng yếu, lớn lao.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)