Bước tới nội dung

subsumption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈsəɱ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

subsumption /səb.ˈsəɱ.ʃən/

  1. Sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung... ).

Tham khảo

[sửa]