Bước tới nội dung

subtraction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /səb.ˈtræk.ʃən/

Danh từ

subtraction /səb.ˈtræk.ʃən/

  1. (Toán học) Sự trừ.
  2. Tính trừ, phép trừ.

Tham khảo