succumb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈkəm/

Nội động từ[sửa]

succumb nội động từ /sə.ˈkəm/

  1. Thua, không chịu nổi, không chống nổi.
    to succumb to one's enemy — bị thua
    to succumb to temptation — không chống nổi sự cám dỗ
  2. Chết.
    to succumb to grief — chết vì đau buồn

Tham khảo[sửa]