Bước tới nội dung

sucer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sucer ngoại động từ /sy.se/

  1. Mút, hút.
    Sucer un bonbon — mút kẹo
    Sucer son pouce — mút ngón tay cái
    La sève de la plante est sucée — nhựa cây được hút lên
  2. (Nghĩa bóng) Bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ.
    Sucer le peuple — hút máu mủ nhân dân
    sucer avec le lait — xem lait
    sucer le lait — (từ cũ, nghĩa cũ) bú
    sucer le sang — hút máu mủ, bóc lột đến xương tủy
    sucer quelqu'un juqu'à la moelle — bóc lột ai đến xương tủy
    sucer un verre — (thông tục) uống nhấm nháp

Tham khảo

[sửa]