Bước tới nội dung

sud-est

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sud-est
/sy.dɛ/
sud-est
/sy.dɛ/

sud-est /sy.dɛ/

  1. Phương đông nam; phía đông nam.
    Vents du sud-est — gió (từ phương) đông nam
  2. (Sud est) Miền Đông Nam.
    Le Sud-Est asiatique — miền Đông Nam châu á, Đông Nam á

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sud-est
/sy.dɛ/
sud-est
/sy.dɛ/
Giống cái sud-est
/sy.dɛ/
sud-est
/sy.dɛ/

sud-est /sy.dɛ/

  1. Đông nam.
    Vent sud-est — gió đông nam

Tham khảo

[sửa]