Bước tới nội dung

sudiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sudiste
/sy.dist/
sudistes
/sy.dist/
Số nhiều sudiste
/sy.dist/
sudistes
/sy.dist/

sudiste /sy.dist/

  1. (Sử học) Người phái nam (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sudiste
/sy.dist/
sudistes
/sy.dist/
Giống cái sudiste
/sy.dist/
sudistes
/sy.dist/

sudiste /sy.dist/

  1. (Sử học) (thuộc) phái nam.
    Soldats sudistes — lính phái nam

Tham khảo

[sửa]