Bước tới nội dung

suffragist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəf.rɪ.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

suffragist /ˈsəf.rɪ.dʒɪst/

  1. Người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]