suiting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.tiɳ/
Động từ
[sửa]suiting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "suit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]suit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suit | |||||
Phân từ hiện tại | suiting | |||||
Phân từ quá khứ | suited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suit | suit hoặc suitest¹ | suits hoặc suiteth¹ | suit | suit | suit |
Quá khứ | suited | suited hoặc suitedst¹ | suited | suited | suited | suited |
Tương lai | will/shall² suit | will/shall suit hoặc wilt/shalt¹ suit | will/shall suit | will/shall suit | will/shall suit | will/shall suit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suit | suit hoặc suitest¹ | suit | suit | suit | suit |
Quá khứ | suited | suited | suited | suited | suited | suited |
Tương lai | were to suit hoặc should suit | were to suit hoặc should suit | were to suit hoặc should suit | were to suit hoặc should suit | were to suit hoặc should suit | were to suit hoặc should suit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suit | — | let’s suit | suit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]suiting ((thường) số nhiều) /ˈsuː.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "suiting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)