sullage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.lɪdʒ/

Danh từ[sửa]

sullage /ˈsə.lɪdʒ/

  1. Bùn rác, rác rưởi; nước cống.

Tham khảo[sửa]