sunshine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌʃɑɪn/
![]() | [.ˌʃɑɪn] |
Danh từ[sửa]
sunshine /.ˌʃɑɪn/
- Ánh sáng mặt trời, ánh nắng.
- in the sunshine — trong ánh nắng
- Sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng.
- (Định ngữ) Nắng.
- sunshine recorder — máy ghi thời gian nắng
- sunshine roof — mái che nắng (ở ô tô)
Tham khảo[sửa]
- "sunshine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)