superableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.pə.rə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

superableness /ˈsuː.pə.rə.bəl.nəs/

  1. Tình trạng có thể khắc phục được; chiến thắng; vượt qua được (khó khăn).

Tham khảo[sửa]