Bước tới nội dung

superfatted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfæ.təd/

Tính từ

[sửa]

superfatted /.ˌfæ.təd/

  1. nhiều chất béo quá (xà phòng).

Tham khảo

[sửa]