Bước tới nội dung

superposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

superposition

  1. Sự chồng.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
superposition
/sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/
superpositions
/sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/

superposition gc /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Sự chồng lên nhau, sự chồng.
    La superposition des couches géologiques — sự chồng lên nhau của những lớp địa chất

Tham khảo

[sửa]