Bước tới nội dung

superstitieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.sti.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực superstitieux
/sy.pɛʁ.sti.sjø/
superstitieux
/sy.pɛʁ.sti.sjø/
Giống cái superstitieuse
/sy.pɛʁ.sti.sjøz/
superstitieuses
/sy.pɛʁ.sti.sjøz/

superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/

  1. Mê tín, dị đoan.
    Des femmes superstitieuses — những phụ nữ mê tín

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
superstitieux
/sy.pɛʁ.sti.sjø/
superstitieux
/sy.pɛʁ.sti.sjø/

superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/

  1. Người mê tín, người dị đoan.
    Un crédule superstitieux — một người mê tín cả tin

Tham khảo

[sửa]