superstitieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.sti.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/ |
superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/ |
Giống cái | superstitieuse /sy.pɛʁ.sti.sjøz/ |
superstitieuses /sy.pɛʁ.sti.sjøz/ |
superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/ |
superstitieux /sy.pɛʁ.sti.sjø/ |
superstitieux gđ /sy.pɛʁ.sti.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "superstitieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)