Bước tới nội dung

supplément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ple.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supplément
/sy.ple.mɑ̃/
suppléments
/sy.ple.mɑ̃/

supplément /sy.ple.mɑ̃/

  1. Phần bổ sung.
    Supplément de crédit — phần bổ sung ngân sách
  2. Tiền trả thêm; phụ.
    Payer un supplément au théatre — trả một vé phụ ở nhà hát
  3. Phụ trương.
    Supplément illustré du journal — phụ trương tranh ảnh của tờ báo
  4. (Toán học) Phần phụ.
    Supplément d’un angle — phần phụ của một góc
    en supplément — phụ thêm
    Payer une somme en supplément — trả một số tiền phụ thêm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]