supplanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈplæn.tɜː/

Danh từ[sửa]

supplanter /sə.ˈplæn.tɜː/

  1. Người hất cẳng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.plɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

supplanter ngoại động từ /sy.plɑ̃.te/

  1. Đoạt chỗ, hất cẳng.
    Supplanter son rival — hất cẳng người đối thủ
  2. Thay thế.
    La télévision ne supplante pas le cinéma — truyền hình không thay thế được điện ảnh

Tham khảo[sửa]