Bước tới nội dung

đoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗwa̰ːʔt˨˩ɗwa̰ːk˨˨ɗwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗwat˨˨ɗwa̰t˨˨

Động từ

[sửa]

đoạt

  1. Lấy hẳn được về cho mình, qua đấu tranh với người khác.
    Đoạt chức vô địch.
    Đoạt lấy chính quyền.
    Vũ khí đoạt được của địch.

Tham khảo

[sửa]