Bước tới nội dung

supremacist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈprɛ.mə.sɪst/

Danh từ

[sửa]

supremacist /sə.ˈprɛ.mə.sɪst/

  1. (White supremacists) Những người ủng hộ thuyết cho rằng người da trắng là ưu việt.

Tham khảo

[sửa]