surah
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsʊr.ə/
Danh từ
[sửa]surah /ˈsʊr.ə/
Tham khảo
[sửa]- "surah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
surah /sy.ʁa/ |
surah /sy.ʁa/ |
surah gđ /sy.ʁa/
Tham khảo
[sửa]- "surah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)