surah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsʊr.ə/

Danh từ[sửa]

surah /ˈsʊr.ə/

  1. Lụa xura, lụa chéo Ân độ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
surah
/sy.ʁa/
surah
/sy.ʁa/

surah /sy.ʁa/

  1. Lụa xura, lụa chéo.

Tham khảo[sửa]