surbase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.ˌbeɪs/

Danh từ[sửa]

surbase /ˈsɜː.ˌbeɪs/

  1. (Kiến trúc) Đường đắp nổicuối tường, cột.

Tham khảo[sửa]