Bước tới nội dung

surnager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.na.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

surnager nội động từ /syʁ.na.ʒe/

  1. Nổi.
    Des nappes d’huile surnagent — những mảng dầu nổi trên mặt đất
  2. (Nghĩa bóng) Còn lại.
    Les erreurs tombent, la vérité surnage — sai lầm mất đi, chân lý còn lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]