surnager
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.na.ʒe/
Nội động từ[sửa]
surnager nội động từ /syʁ.na.ʒe/
- Nổi.
- Des nappes d’huile surnagent — những mảng dầu nổi trên mặt đất
- (Nghĩa bóng) Còn lại.
- Les erreurs tombent, la vérité surnage — sai lầm mất đi, chân lý còn lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "surnager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)