surplace
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.plas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
surplace /syʁ.plas/ |
surplace /syʁ.plas/ |
surplace gđ /syʁ.plas/
- (Thể dục thể thao) Tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp).
Tham khảo
[sửa]- "surplace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)