Bước tới nội dung

surplace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.plas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surplace
/syʁ.plas/
surplace
/syʁ.plas/

surplace /syʁ.plas/

  1. (Thể dục thể thao) Tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp).

Tham khảo

[sửa]