surroundings
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]surroundings
- Dạng số nhiều của surrounding.
Danh từ
[sửa]surroundings sn (chỉ có số nhiều)
Tham khảo
[sửa]- "surroundings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số alt thừa
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- Danh từ số nhiều
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh