surroundings
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]surroundings
- Dạng số nhiều của surrounding.
Danh từ
[sửa]surroundings sn (chỉ có số nhiều)
Tham khảo
[sửa]- "surroundings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)