surroundings
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈrɑʊn.dɪŋz/
Danh từ[sửa]
surroundings số nhiều /sə.ˈrɑʊn.dɪŋz/
Tham khảo[sửa]
- "surroundings". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)