suspecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

suspecter

  1. Người ngờ vực.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sys.pɛk.te/

Ngoại động từ[sửa]

suspecter ngoại động từ /sys.pɛk.te/

  1. Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi.
    Suspecter l’honnêteté d’un marchand — ngờ sự thật thà của một nhà buôn

Tham khảo[sửa]