suspensoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sys.pɑ̃.swaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suspensoir /sys.pɑ̃.swaʁ/ |
suspensoirs /sys.pɑ̃.swaʁ/ |
suspensoir gđ /sys.pɑ̃.swaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "suspensoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)