Bước tới nội dung

suspensoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.pɑ̃.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suspensoir
/sys.pɑ̃.swaʁ/
suspensoirs
/sys.pɑ̃.swaʁ/

suspensoir /sys.pɑ̃.swaʁ/

  1. (Y học) Băng treo.
  2. (Hàng hải) Móc treo, dây treo.

Tham khảo

[sửa]