Bước tới nội dung

suspente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.pɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suspente
/sys.pɑ̃t/
suspentes
/sys.pɑ̃t/

suspente gc /sys.pɑ̃t/

  1. (Hàng hải) Dây treo sào căng buồm.
  2. Dây treo giỏ (ở khí cầu).
  3. Dây néo (dù nhảy máy bay).

Tham khảo

[sửa]