suspicious
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈspɪ.ʃəs/
![]() | [sə.ˈspɪ.ʃəs] |
Tính từ[sửa]
suspicious /sə.ˈspɪ.ʃəs/
- Đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ... ).
- under suspicious circumstances — trong những điều kiện đáng ngờ
- Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực.
Tham khảo[sửa]
- "suspicious". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)