suède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

suède

  1. Có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suède
/sɥɛd/
suède
/sɥɛd/

suède /sɥɛd/

  1. Da lộn.
    Gant de suède — găng tay da lộn

Tham khảo[sửa]