Bước tới nội dung

svarabhakti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

svarabhakti

  1. (Ngôn ngữ) Sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&.
  2. 601
  3. m).

Tham khảo

[sửa]