m
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Danh từ[sửa]
m số nhiều ms, m's
- M, m.
- 1000 (chữ số La mã).
Tham khảo[sửa]
- "m". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
m /ɛm/ |
m /ɛm/ |
m gđ /ɛm/
- M.
- (Khoa đo lường) Mét (ký hiệu).
- (M) 1000 (chữ số La Mã).
- (M) (vật lý học) macxoen (ký hiệu).
- (M) Viết tắt của Monsieur.
Tham khảo[sửa]
- "m". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm[sửa]
- ͫ (dạng ký tự kết hợp)