swaggerer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswæ.ɡɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

swaggerer /ˈswæ.ɡɜ.ːɜː/

  1. Người đi nghênh nang; người vênh váo.
  2. Người hay huênh hoang khoác lác.

Tham khảo[sửa]