Bước tới nội dung

swallow-tail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈteɪɫ/

Danh từ

[sửa]

swallow-tail /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈteɪɫ/

  1. Đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn).
  2. Bướm đuôi nhạn.
  3. Áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat).

Tham khảo

[sửa]