Bước tới nội dung

swamper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːm.pɜː/

Danh từ

[sửa]

swamper /ˈswɑːm.pɜː/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người tháo nước đầm cho khô.
  2. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Ngườinơi đầm lầy.
  3. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người làm đường ở đầm lầy.

Tham khảo

[sửa]