Bước tới nội dung

swashbuckler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbə.klɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

swashbuckler /.ˌbə.klɜː/

  1. Kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)