sweltering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

sweltering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swelter" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

sweltering /ˈswɛɫ.tɜ.ːiɳ/

  1. Oi ả, nóng ngột ngạt.
  2. Làm mệt nhoài người (tiết trời... ).
  3. Làm đổ mồ hôi nhễ nhại.

Tham khảo[sửa]