Bước tới nội dung

oi ả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔj˧˧ a̰ː˧˩˧ɔj˧˥˧˩˨ɔj˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔj˧˥˧˩ɔj˧˥˧ a̰ːʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

oi ả

  1. (Thời tiết) Nóng, bức, không có gió, gây cảm giác bức bối, khó chịu.
    Những ngày hè oi ả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]