swindling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]swindling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swindle.
Danh từ
[sửa]swindling (số nhiều swindlings)
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "swindling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)