switch-selling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪtʃ.ˈsɛ.ɫiɳ/

Danh từ[sửa]

switch-selling /ˈswɪtʃ.ˈsɛ.ɫiɳ/

  1. Mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn.

Tham khảo[sửa]