switchback
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɪtʃ.ˌbæk/
Danh từ
[sửa]switchback /ˈswɪtʃ.ˌbæk/
- Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc).
- Đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên... ).
Tham khảo
[sửa]- "switchback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)