Bước tới nội dung

switchback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈswɪtʃ.ˌbæk/

Danh từ

switchback /ˈswɪtʃ.ˌbæk/

  1. Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc).
  2. Đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên... ).

Tham khảo