switchback
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈswɪtʃ.ˌbæk/
Danh từ
switchback /ˈswɪtʃ.ˌbæk/
- Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc).
- Đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “switchback”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)