Bước tới nội dung

swop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

swop

  1. (Từ lóng) Sự trao đổi, sự đổi chác.

Động từ

[sửa]

swop

  1. (Từ lóng) Đổi, trao đổi, đổi chác.
    to swop something for something — trao đổi vật no lấy vật kia
    never swop horses while crossing the stream — không nên thay ngựa giữa dòng

Tham khảo

[sửa]