Bước tới nội dung

sword-bearer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

[sửa]

sword-bearer /ˈsɔrd.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người mang kiếm đi hầu.

Tham khảo

[sửa]